Có 2 kết quả:
破滅 pò miè ㄆㄛˋ ㄇㄧㄝˋ • 破灭 pò miè ㄆㄛˋ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shattered
(2) to be annihilated (of hope, illusions etc)
(2) to be annihilated (of hope, illusions etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shattered
(2) to be annihilated (of hope, illusions etc)
(2) to be annihilated (of hope, illusions etc)
Bình luận 0